Có 2 kết quả:

消費價格指數 xiāo fèi jià gé zhǐ shù ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ消费价格指数 xiāo fèi jià gé zhǐ shù ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄜˊ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

consumer price index CPI

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

consumer price index CPI

Bình luận 0